Nguyễn Thị Vân Khánh

Bệnh nhân #6

Thông tin cơ bản

Họ và tên:
Nguyễn Thị Vân Khánh
Tuổi:
15 tuổi
Điện thoại:
Chưa cập nhật
Địa chỉ:
Chưa cập nhật

Phân tích phim Cephalometric

A. XƯƠNG / SKELETAL 11
Chỉ số Ý nghĩa Giá trị chuẩn Thực tế Đánh giá
SNA (Steiner) Góc giữa nền sọ và điểm A – đánh giá vị trí trước-sau của hàm trên (Maxilla position to cranial base) 82°
SNB (Steiner) Góc giữa nền sọ và điểm B – đánh giá vị trí trước-sau của hàm dưới (Mandible position to cranial base) 80°
ANB (Steiner) Hiệu giữa SNA và SNB – biểu thị tương quan xương hai hàm (Skeletal class I–II–III relationship) 3° ± 1°
Wits Appraisal Khoảng cách A–B trên mặt phẳng nhai – xác định mức độ sai lệch xương hai hàm theo chiều trước-sau 0 mm
Facial Depth (FH–NPog) Góc giữa mặt phẳng FH và NPog – đánh giá độ nhô của cằm (chin prominence) 87° ± 3°
Facial Axis (Ba–N to Pt–Gn) Xác định hướng tăng trưởng xương mặt (growth pattern) 88° ± 2°
FMA (Frankfort–Mandibular Angle) Góc giữa mặt phẳng FH và mặt phẳng hàm dưới – biểu thị kiểu mặt đứng/ngang (vertical pattern) 26° ± 4°
Palatal Plane Angle (PP–FH) Góc giữa mặt phẳng khẩu cái và FH – đánh giá hướng xoay của khẩu cái 12° ± 4.7°
Lower Facial Height (LFH) Tỷ lệ chiều cao tầng mặt dưới – liên quan chiều cao khớp cắn và phát triển dọc 46° ± 3°
Anterior Cranial Base (SN) Chiều dài nền sọ trước – tham chiếu vị trí xương hàm 81 ± 3.5 mm
Mandibular Length (Go–Gn) Chiều dài thân hàm dưới – phản ánh độ phát triển xương hàm dưới 104 ± 6 mm
B. RĂNG / DENTAL 9
Chỉ số Ý nghĩa Giá trị chuẩn Thực tế Đánh giá
U1–NA (°) Góc trục răng cửa trên với mặt phẳng NA – độ nghiêng và vị trí răng cửa trên 22° ± 4°
U1–NA (mm) Khoảng cách đầu răng cửa trên đến đường NA – độ chìa của răng cửa trên 4 ± 2 mm
U1–SN Góc giữa trục răng cửa trên và mặt phẳng sọ – độ nghiêng của răng cửa trên theo nền sọ 105° ± 6°
U1–FH Góc trục răng cửa trên với mặt phẳng Frankfort – độ nghiêng răng cửa trên tương đối so với sọ 111° ± 5°
IMPA (Tweed) Góc giữa trục răng cửa dưới và mặt phẳng hàm dưới – độ nghiêng của răng cửa dưới 90° ± 5°
L1–NB (°) Góc giữa răng cửa dưới và mặt phẳng NB – độ nghiêng răng cửa dưới với nền hàm dưới 28° ± 4°
L1–NB (mm) Khoảng cách đầu răng cửa dưới tới đường NB – độ chìa của răng cửa dưới 4 ± 2 mm
Interincisal Angle (U1–L1) Góc giữa hai trục răng cửa – tương quan răng cửa trên và dưới 120° ± 10°
Upper Molar to PtV Khoảng cách răng cối lớn hàm trên đến mặt phẳng đứng – vị trí răng cối hàm trên 4 ± 2 mm
C. MÔ MỀM / SOFT TISSUE 4
Chỉ số Ý nghĩa Giá trị chuẩn Thực tế Đánh giá
Nasolabial Angle Góc giữa đường mũi và môi trên – độ nghiêng mũi–môi 102° ± 8°
Upper Lip to E-line (Ricketts) Khoảng cách môi trên đến đường thẩm mỹ E – độ nhô của môi trên –4 ± 2 mm
Lower Lip to E-line (Ricketts) Khoảng cách môi dưới đến đường thẩm mỹ E – độ nhô của môi dưới –2 ± 2 mm
Soft Tissue Convexity (G–Sn–Pg′) Góc lồi mô mềm mặt – đánh giá độ cong tự nhiên của khuôn mặt 12° ± 4°

Phác đồ điều trị

A. MONG MUỐN CỦA BN
B. KHÁM CHẨN ĐOÁN
C. MỤC TIÊU ĐIỀU TRỊ
D. KẾ HOẠCH ĐIỀU TRỊ

Ảnh đính kèm

Chưa có ảnh đính kèm
Thêm ảnh mới